BXH Matchroom WNT Ranking Mới Nhất | Cập Nhật Liên Tục

Bạn là một người hâm mộ bida 9 bi? Bạn muốn theo dõi sát sao phong độ của các cơ thủ hàng đầu thế giới? Hãy đến với BXH Matchroom WNT Ranking (World Nine-ball Tour) – bảng xếp hạng uy tín nhất trong làng bida 9 bi chuyên nghiệp.

Giới Thiệu về Matchroom WNT Ranking

Matchroom WNT (World Nine-ball Tour) là hệ thống giải đấu bida 9 bi hàng đầu thế giới, quy tụ những tay cơ xuất sắc nhất. Bảng xếp hạng Matchroom WNT Ranking được cập nhật liên tục sau mỗi giải đấu của Matchroom, phản ánh chính xác thứ hạng và thành tích của các cơ thủ.

Điểm đáng chú ý là BXH không chỉ dựa trên danh hiệu mà còn bao gồm cả thu nhập (tiền thưởng) của cơ thủ, cung cấp cái nhìn toàn diện về sự nghiệp của họ trong năm thi đấu.

BXH Matchroom WNT Ranking Mới Nhất | Cập Nhật Liên Tục
BXH Matchroom WNT Ranking Mới Nhất | Cập Nhật Liên Tục

Tại Sao Nên Theo Dõi BXH Matchroom WNT Ranking?

  • Cập nhật nhanh chóng: Bảng xếp hạng được cập nhật ngay sau mỗi giải đấu lớn, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thay đổi nào.
  • Thông tin chi tiết: Không chỉ có thứ hạng, bạn còn biết được quốc gia, và thu nhập của các cơ thủ.
  • Dự đoán kết quả: Theo dõi BXH giúp bạn có cái nhìn tổng quan về phong độ của các cơ thủ, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn cho các giải đấu sắp tới.
  • Hiểu rõ hơn về bida 9 bi: Biết được ai là người giỏi nhất, ai đang có phong độ cao sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này.

BXH Matchroom WNT Ranking Mới Nhất | Cập Nhật 11/2025

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT

Hạng Tên Cơ Thủ Quốc Gia Thu Nhập ($)
1 Fedor Gorst USA 534,611
2 Carlo Biado Philippines 322,338
3 Aloysius Yapp Singapore 196,978
4 Johann Chua Philippines 164,488
5 Ko Ping Chung Chinese Taipei 157,512
6 Joshua Filler Germany 155,701
7 Eklent Kaçi Albania 147,318
8 Francisco Sánchez Ruíz Spain 127,437
9 Mickey Krause Denmark 119,596
10 Jayson Shaw Great Britain 114,382
11 David Alcaide Spain 110,524
12 Jonás Souto Spain 102,275
13 Pijus Labutis Lithuania 99,593
14 Ko Pin Yi Chinese Taipei 99,148
15 Moritz Neuhausen Germany 95,550
16 Shane Van Boening USA 94,686
17 Wiktor Zielinski Poland 93,328
18 Kledio Kaçi Albania 90,211
19 Jefrey Roda Philippines 80,813
20 Bernie Regalario Philippines 73,493
21 Niels Feijen Netherlands 72,342
22 Wojciech Szewczyk Poland 68,250
23 Robbie Capito Hong Kong 66,965
24 Naoyuki Oi Japan 65,681
25 Tyler Styer USA 62,986
26 Skyler Woodward USA 61,650
27 Jeffrey Ignacio Philippines 59,363
28 Michael Feliciano Philippines 58,550
29 Anton Raga Philippines 57,813
30 Duong Quoc Hoang Vietnam 57,655
31 Albin Ouschan Austria 49,305
32 Billy Thorpe USA 49,000
33 Mario He Austria 48,150
34 John Morra Canada 46,008
35 Max Lechner Austria 45,196
36 James Aranas Philippines 44,976
37 Oscar Dominguez USA 44,013
38 Aleksa Pecelj Serbia 42,357
39 Sanjin Pehlivanovic Bosnia & Herzegovina 40,935
40 Alex Kazakis Greece 40,898
41 Marc Bijsterbosch Netherlands 39,585
42 Chang Yu-lung Chinese Taipei 38,168
43 Patric Gonzales Philippines 37,213
44 Georgi Georgiev Bulgaria 36,283
45 Mieszko Fortunski Poland 33,800
46 Ralf Souquet Germany 32,339
47 Lee Vann Corteza Philippines 32,150
48 Daniel Maciol Poland 31,250
49 Thorsten Hohmann Germany 30,472
50 Lukas Fracasso-Verner USA 29,999
51 Wu Kun Lin Chinese Taipei 29,800
52 Petri Makkonen Finland 29,400
53 Billy Jr Ussery USA 29,000
54 João Grilo Portugal 28,060
55 Dang Jin Hu China 27,000
56 Konrad Juszczyszyn Poland 26,650
57 Mohammad Soufi Syria 25,373
58 Shane Wolford USA 24,850
59 Alex Pagulayan Canada 24,800
60 Liu Ri Teng Chinese Taipei 24,700
61 Dimitrios Loukatos Greece 24,263
62 Elliott Sanderson Great Britain 24,189
63 Albert Manas Philippines 23,937
64 Olivér Szolnoki Hungary 23,832
65 Vitaliy Patsura Ukraine 23,800
66 Ko Ping Han Chinese Taipei 23,563
67 Chris Melling Great Britain 23,250
68 Lo Ho Sum Hong Kong 22,400
69 Marco Teutscher Netherlands 20,938
70 Roland Garcia Philippines 20,850
71 Marvin Asis Philippines 19,832
72 Luong Duc Thien Vietnam 19,548
73 Francesco Candela Italy 19,463
74 Michael Baoanan Philippines 19,363
75 Denis Grabe Estonia 19,263
76 Gerson Martinez Boza Peru 18,900
77 Jan Van Lierop Netherlands 18,815
78 Kuo Po Cheng Chinese Taipei 18,638
79 Tobias Bongers Germany 18,435
80 Pham Phuong Nam Vietnam 18,100
81 Mustafa Alnar Turkey 17,518
82 Jani Uski Finland 17,000
83 Jose Delgado Spain 16,414
84 Imran Majid Great Britain 16,250
85 Fitim Haradinaj Germany 15,430
86 Jeremy Sossei USA 15,400
87 Fu Che Wei Chinese Taipei 15,400
88 Nguyên Anh Tuán Vietnam 15,063
89 Bui Truong An Vietnam 14,126
90 Bader Alawadhi Kuwait 13,250
91 Hunter Lombardo USA 12,849
92 Sullivan Clark New Zealand 12,574
93 Kyle Amoroto Philippines 12,443
94 Emil André Gangfløt Norway 11,350
95 Darren Appleton Great Britain 11,250
96 Mateusz Sniegocki Poland 10,600
97 Brandon Shuff USA 10,350
98 Jesus Atencio Venezuela 10,050
99 Nathan Childress USA 9,850
100 Sam Henderson USA 9,650
101 Harry Vergara Philippines 9,650
102 Hsieh Chia Chen Chinese Taipei 9,450
103 Riku Romppanen Finland 9,065
104 Toh Lian Han Singapore 8,993
105 Edward Koyongian Indonesia 8,680
106 Wang Hung Hsiang Chinese Taipei 8,550
107 Karl Gnadeberg Estonia 8,443
108 Andri Januarta Indonesia 8,075
109 Lu Hui Chan Chinese Taipei 8,050
110 Chris Reinhold USA 7,850
111 Do The Kien Vietnam N/A
112 Shaun Wilkie USA 7,700
113 Hubert Lopotko Poland 7,415
114 Yannick Pongers Netherlands 6,975
115 Ching Ting Tang Chinese Taipei 6,768
116 Daniel Guttenberger Austria 6,489
117 Alvin Anggito Indonesia 6,225
118 Nicholas Tan Singapore 6,151
119 Can Salim Germany 6,105
120 Besar Spahiu Albania 6,000
121 Szymon Kural Poland 6,000
122 Ramazan Akdag Turkey 5,600
123 Nicholas De Leon USA 5,550
124 Lin Ta Li Chinese Taipei 5,525
125 Miguel Silva Portugal 5,500
126 Ante Sola Croatia 5,194
127 Ahmad Taufiq Brunei 5,000
128 Khalid Alghamdi Saudi Arabia 5,000
129 James Georgiadis Australia 4,667
130 Jeremy Long USA 4,600
131 Dean Shields Great Britain 4,591
132 Pia Filler Germany 4,550
133 Tim De Ruyter Netherlands 4,515
134 Gary Wilson Great Britain 4,500
135 Ajdin Piknjac Bosnia & Herzegovina 4,214
136 Abdullah Alshammari Saudi Arabia 4,000
137 Radoslaw Babica Poland 4,000
138 Labinot Markaj Kosovo 3,956
139 JJ Faul South Africa 3,935
140 Kostas Koukiadakis Greece 3,808
141 Raymond Linares USA N/A
142 Danny Olson USA 3,800
143 Mika Van Berkel Netherlands 3,780
144 Antonis Brabin Cyprus 3,724
145 Nick Malai Greece 3,677
146 Masato Yoshioka Japan 3,663
147 Donny Mills USA 3,549
148 Paul Song USA 3,300
149 Abdullah Alenzi Kuwait 3,000
150 Nikos Ekonomopoulos Greece 3,000
151 Michael Schneider Switzerland 3,000
152 Felix Vogel Germany 3,000
153 Arseni Sevastyanov Finland 2,963
154 Christos Papageorgiou Greece 2,944
155 Antonios Kakaris Greece 2,754
156 Omar Al Shaheen Kuwait 2,750
157 Landon Hollingsworth USA 2,700
158 Dimitri Jungo Switzerland 2,500
159 Cristian Surdea Romania 2,495
160 Babken Melkonyan Romania 2,395
161 Tommy Tokoph USA 2,250
162 Marcel Price Great Britain 2,250
163 Pierfrancesco Garzia Italy 2,154
164 Chen Chen Wei Chinese Taipei 2,128
165 Matt Edwards New Zealand 2,045
166 Abdullah Alyousef Kuwait 2,000
167 Martin Daigle Canada 2,000
168 Liu Yun Cheng Chinese Taipei 1,900
169 Niklas Dohr Germany 1,869
170 Mhet Vergara Philippines 1,600
171 Ermal Dyli Albania 1,550
172 Nguyen Cong Thanh Vietnam 1,550
173 Faruk Terzic Bosnia and Herzegovina 1,502
174 Tom Staveley United Kingdom 1,435
175 Ernesto Gjoni Albania 1,415
176 Damian Massey United Kingdom 1,393
177 Jere Virtaranta Finland 1,263
178 Chris Alexander Great Britain 1,250
179 Stuart Bingham Great Britain 1,200
180 Dang Thanh Kien Vietnam 1,143
181 Walter Laikre Sweden 1,115
182 Adam Stankiewicz Poland 1,000
183 Jani Siekkinen Finland 1,000
184 Spasian Spasov Bulgaria 866
185 Liu Chien Hung Chinese Taipei 855
186 Kalin Varbanov Bulgaria 771
187 Quinten Pongers Netherlands 699
188 Nguyen Thanh Trung Vietnam 688
189 Holger Vier Germany 611
190 Alim Khan Bangladesh 600
191 Nguyên Baylatry France 600
192 Justin Sajich Australia 545
193 George Antonakis Greece 535
194 Boris Ivanovski Germany 525
195 Tony Drago Malta 500
196 Matthew Rigley United Kingdom 330
197 Chang Tzu Chien Chinese Taipei 300
198 Mohammad Ali Berjaoui Lebanon 250
199 Jonas Kornmesser Austria 212
200 Haris Trtovac Serbia 212
201 Adam Mscisz Poland 188
202 Klasovic Andreja Serbia 175
203 Ioannis Charlaftis Greece 174
204 David Petrovic Serbia 120
205 Ruslan Ostrovskyi Ukraine 108
206 Selman Muric Montenegro 107
207 Ronald Regli Switzerland N/A
208 Sergio Lagunas Spain N/A
209 Benji Buckley United Kingdom N/A
210 Andrew Finnigan United Kingdom N/A
211 Phillip Wildman United Kingdom N/A
212 Gabriel Vasilache Romania N/A
213 Hai Long Le Vietnam N/A
214 Greg Hogue USA N/A
215 Danny King United Kingdom N/A
216 Nguyen Hai Dang Vietnam N/A
217 Carlo Blasi Italy N/A

Lưu ý: Một số cơ thủ không có thông tin về thu nhập và được đánh dấu là “N/A”.

BXH Matchroom WNT Ranking | Mosconi & Reyes Cup

Hạng Cơ Thủ
Team Euro
1 Joshua Filler
2  Pijus Labutis
3 Jonás Souto
4 Niels Feijen
5 Moritz Neuhausen
Team USA
1 Fedor Gorst
2 Tyler Styer
3 Lukas Fracasso-Verner
4 Skyler Woodward
5 Billy Thorpe
Team Asia
1 Aloysius Yapp
2 Johann Chua
3 Ko Pin Yi
4 Jefrey Roda
5 Carlo Biado

Liên hệ Mebida.vn để được tư vấn chi tiết

Theo dõi Mê Bida tại các kênh Mạng Xã Hội:

Bài viết liên quan

Cập Nhật BXH Matchroom WNT Ranking 4/9: Fedor Gorst Độc Tôn, Cơ Thủ Châu Á Vươn Lên

Th9

2024

04

Cập Nhật BXH Matchroom WNT Ranking 4/9: Fedor Gorst Độc Tôn, Cơ Thủ Châu Á Vươn Lên

04/09/2024

Cập Nhật BXH Matchroom WNT Ranking 4/9: Fedor Gorst Độc Tôn, Cơ Thủ Châu Á Vươn Lên Cập Nhật BXH Matchroom WNT Ranking 4/9 – Bảng xếp hạng Matchroom WNT Ranking mới nhất (4/9) đã được công bố, mang đến cái nhìn toàn cảnh về phong độ và thứ hạng của các cơ thủ bida…

Đọc thêm
Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 13/7: Căng Thẳng Cuộc Đua Đỉnh Cao

Th7

2024

13

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 13/7: Căng Thẳng Cuộc Đua Đỉnh Cao

13/07/2024

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 13/7: Căng Thẳng Cuộc Đua Đỉnh Cao Bảng xếp hạng Matchroom WNT Ranking 13/7 đã được công bố, mang đến cái nhìn toàn cảnh về phong độ và thứ hạng của các cơ thủ bida hàng đầu thế giới. Top 10 Thế Giới: Fedor Gorst Vẫn top 1 sever…

Đọc thêm
Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 11/6: Fedor Gorst lên top 1

Th6

2024

11

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 11/6: Fedor Gorst lên top 1

11/06/2024

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 11/6: Fedor Gorst lên top 1 Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking 11/6: Fedor Gorst lên top 1. World Pool Championship 2024 đã khép lại với chức vô địch thuộc về Fedor Gorst, kéo theo những thay đổi đáng kể trên bảng xếp hạng Matchroom WNT Ranking. Fedor Gorst…

Đọc thêm
Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking T06/2024

Th6

2024

01

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking T06/2024

01/06/2024

Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking T06/2024 Bảng Xếp Hạng Matchroom WNT Ranking T06/2024 chứng kiến cuộc đua ngôi vị số 1 đầy kịch tính giữa các cơ thủ hàng đầu. Francisco Sanchez Ruiz (Tây Ban Nha) tiếp tục giữ vững phong độ, trong khi các đối thủ bám đuổi sát nút. Thứ Hạng Cơ…

Đọc thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *